cucurbita argyrosperma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cucurbita argyrosperma+ Noun
- (thực vật) cây bí rợ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cushaw Cucurbita mixta Cucurbita argyrosperma
Lượt xem: 966